Có 1 kết quả:

狐狸尾巴 hú li wěi ba ㄏㄨˊ ㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. fox's tail (idiom); visible sign of evil intentions
(2) to reveal one's evil nature
(3) evidence that reveals the villain

Bình luận 0